Trong các công trình xây dựng, hệ thống cấp thoát nước và các dự án công nghiệp, ống inox, PVC và HDPE là những vật liệu được sử dụng phổ biến. Tuy nhiên, do mỗi loại ống có những đặc tính riêng và tiêu chuẩn sản xuất khác nhau, việc quy đổi kích thước giữa các loại ống là cần thiết để đảm bảo tính nhất quán trong quá trình thiết kế và lắp đặt. Bài viết này sẽ cung cấp bảng quy đổi kích thước ống cho ba loại ống phổ biến: ống inox, ống PVC và ống HDPE, giúp bạn dễ dàng lựa chọn và sử dụng phù hợp cho các dự án của mình.
Tìm hiểu về ống inox, PVC và HDPE
Nếu chỉ nhìn vào đặc tính, hẳn là bạn sẽ thấy 3 loại ống này tương đối giống nhau. Tuy nhiên, thực tế là chúng lại sở hữu những đặc điểm riêng cho từng nhu cầu sử dụng như:
Ống inox
Ống inox (thép không gỉ) có khả năng chịu lực cao, chống ăn mòn và bền bỉ theo thời gian, được sử dụng rộng rãi trong các hệ thống dẫn khí, dẫn nước, và các ngành công nghiệp thực phẩm, y tế. Kích thước ống inox được sản xuất theo nhiều tiêu chuẩn khác nhau, phổ biến là tiêu chuẩn ANSI, ASTM và JIS.
Xem thêm: Các loại phụ kiện inox
Ống PVC
Ống PVC (Polyvinyl Chloride) là loại ống nhựa phổ biến nhờ trọng lượng nhẹ, dễ thi công, và giá thành rẻ. Ống PVC thường được sử dụng trong hệ thống cấp thoát nước, các hệ thống điện và ống dẫn chất lỏng không ăn mòn. Kích thước ống PVC thường được quy đổi theo tiêu chuẩn ASTM và ISO.
Ống HDPE
Ống HDPE (High-Density Polyethylene) là loại ống nhựa có độ bền cao, chịu được áp lực lớn, và khả năng chống hóa chất tốt. HDPE thường được dùng trong các hệ thống cấp nước sạch, thoát nước thải và dẫn dầu, khí. Kích thước ống HDPE được sản xuất theo các tiêu chuẩn như ISO, DIN và ASTM.
Bảng quy đổi kích thước ống inox, PVC và HDPE
Việc quy đổi kích thước ống giữa các vật liệu khác nhau giúp dễ dàng so sánh và lựa chọn khi cần thiết. Dưới đây là bảng quy đổi kích thước giữa ống inox, PVC và HDPE dựa trên các tiêu chuẩn phổ biến.
Kích thước danh nghĩa (inch) | Đường kính ngoài ống Inox (mm) | Đường kính ngoài ống PVC (mm) | Đường kính ngoài ống HDPE (mm) |
1/2″ | 21.3 | 21.5 | 20 |
3/4″ | 26.7 | 26.9 | 25 |
1″ | 33.4 | 33.7 | 32 |
1-1/4″ | 42.2 | 42.2 | 40 |
1-1/2″ | 48.3 | 48.3 | 50 |
2″ | 60.3 | 60.3 | 63 |
2-1/2″ | 73.0 | 73.0 | 75 |
3″ | 88.9 | 88.9 | 90 |
4″ | 114.3 | 114.3 | 110 |
6″ | 168.3 | 168.3 | 160 |
Hướng dẫn cách đọc bảng quy đổi kích thước
- Kích thước danh nghĩa (inch): Đây là chỉ số phổ biến dùng để phân loại ống theo hệ thống đo lường quốc tế. Kích thước danh nghĩa không phải luôn phản ánh kích thước thật của ống mà chỉ là tên gọi tiêu chuẩn của nó.
- Đường kính ngoài: Đây là kích thước thật tính từ mép ngoài của ống bên này đến mép ngoài của ống bên kia. Trong bảng quy đổi, đường kính ngoài được thể hiện bằng đơn vị mm cho các loại ống inox, PVC và HDPE.
Các lưu ý khi sử dụng bảng quy đổi kích thước ống
- Độ dày ống: Kích thước đường kính ngoài chỉ phản ánh kích thước bên ngoài của ống. Để tính toán áp lực chịu đựng và khả năng chịu tải, bạn cần xem xét thêm độ dày thành ống (thickness). Ống inox, PVC và HDPE có thể có các độ dày khác nhau dựa trên từng tiêu chuẩn sản xuất.
- Tiêu chuẩn sản xuất: Các nhà sản xuất có thể sử dụng các tiêu chuẩn khác nhau, vì vậy trước khi chọn mua ống, cần đảm bảo rằng các tiêu chuẩn kỹ thuật của từng loại ống được tuân thủ.
- Ứng dụng cụ thể: Ống inox thường được dùng cho các ứng dụng đòi hỏi khả năng chịu nhiệt, chống ăn mòn; trong khi ống PVC thường thích hợp cho các hệ thống dẫn nước và chất lỏng không chịu áp lực cao; còn ống HDPE là lựa chọn tốt cho các hệ thống chịu áp lực và tiếp xúc với hóa chất.
So sánh giữa ống inox, PVC và HDPE
- Về độ bền: Ống inox có khả năng chịu nhiệt và chịu lực cao, nhưng giá thành cao hơn so với ống PVC và HDPE. Ống HDPE có độ bền vượt trội trong môi trường hóa chất và áp lực cao, trong khi ống PVC phù hợp cho các hệ thống có yêu cầu nhẹ nhàng hơn.
- Về giá thành: Ống PVC có giá rẻ nhất trong ba loại, phù hợp với các công trình dân dụng. Ống inox và HDPE có giá thành cao hơn do đặc tính kỹ thuật và độ bền cao hơn.
- Về thi công: Ống PVC và HDPE dễ thi công nhờ trọng lượng nhẹ, dễ cắt, nối và lắp đặt, trong khi ống inox có trọng lượng nặng hơn và cần công cụ chuyên dụng khi lắp đặt.
Bảng quy đổi kích thước ống inox, PVC và HDPE là công cụ hữu ích giúp người sử dụng lựa chọn loại ống phù hợp cho từng dự án cụ thể. Việc nắm rõ các kích thước quy đổi giúp tiết kiệm thời gian và chi phí, đồng thời đảm bảo tính chính xác và hiệu quả trong quá trình thi công và lắp đặt hệ thống. Hãy tham khảo kỹ bảng quy đổi và tiêu chuẩn trước khi đưa ra quyết định sử dụng loại ống nào để tối ưu hóa hiệu quả công việc của bạn.