Khi làm việc với các loại ống như inox, PVC hay HDPE, việc nắm bắt và quy đổi kích thước là điều cần thiết để đảm bảo tính chính xác trong thiết kế, lắp đặt và thi công. Mỗi loại ống sẽ có những đặc điểm riêng về kích thước, độ dày, và khả năng chịu lực. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các loại kích thước phổ biến và cung cấp bảng quy đổi kích thước cho từng loại ống: inox, PVC, và HDPE.
Quy đổi kích thước ống inox
Ống inox (thép không gỉ) được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp nhờ vào độ bền cao, khả năng chống ăn mòn tốt và vẻ ngoài sáng bóng. Kích thước ống inox thường được tính theo đường kính ngoài (OD) và độ dày thành ống (thường được đo bằng mm hoặc inch).
Bảng quy đổi kích thước ống inox phổ biến:
Đường kính ngoài (OD) | Độ dày thành ống (mm) | Kích thước danh định (inch) |
21.3 mm | 1.5 – 2.0 mm | 1/2″ |
26.9 mm | 1.5 – 2.0 mm | 3/4″ |
33.7 mm | 1.5 – 3.0 mm | 1″ |
42.4 mm | 1.5 – 3.0 mm | 1 1/4″ |
48.3 mm | 1.5 – 3.0 mm | 1 1/2″ |
60.3 mm | 2.0 – 3.5 mm | 2″ |
88.9 mm | 2.0 – 4.0 mm | 3″ |
Quy đổi kích thước ống PVC
Ống nhựa PVC (Polyvinyl Chloride) là vật liệu phổ biến trong hệ thống cấp thoát nước, nhờ vào tính linh hoạt, giá thành rẻ và độ bền cao. Kích thước ống PVC thường được đo bằng đường kính danh định (DN) và đôi khi theo hệ inch (inch).
Bảng quy đổi kích thước ống PVC phổ biến:
Kích thước danh định (DN) | Đường kính ngoài (OD) | Độ dày thành ống (mm) |
DN 15 | 21.3 mm | 2.0 mm |
DN 20 | 26.9 mm | 2.3 mm |
DN 25 | 33.5 mm | 2.5 mm |
DN 32 | 42.2 mm | 3.0 mm |
DN 40 | 48.3 mm | 3.1 mm |
DN 50 | 60.3 mm | 3.7 mm |
DN 65 | 76.1 mm | 4.5 mm |
Quy đổi kích thước ống HDPE
Ống HDPE (High-Density Polyethylene) là loại ống nhựa chịu áp lực cao, chuyên dùng cho hệ thống cấp nước, thoát nước, và các công trình ngầm. Kích thước ống HDPE thường được tính theo đường kính ngoài và độ dày thành ống, có khả năng chịu áp lực khác nhau tùy vào độ dày.
Bảng quy đổi kích thước ống HDPE phổ biến:
Đường kính ngoài (OD) | Độ dày thành ống (PN6) | Độ dày thành ống (PN10) | Độ dày thành ống (PN16) |
20 mm | 2.0 mm | 2.3 mm | 3.0 mm |
25 mm | 2.3 mm | 2.5 mm | 3.0 mm |
32 mm | 2.9 mm | 3.0 mm | 3.6 mm |
40 mm | 3.7 mm | 3.7 mm | 4.5 mm |
50 mm | 4.6 mm | 4.6 mm | 5.6 mm |
63 mm | 5.8 mm | 5.8 mm | 7.1 mm |
75 mm | 6.8 mm | 6.8 mm | 8.4 mm |
Lưu ý khi quy đổi kích thước các loại ống
- Kích thước danh định (DN): Đây là cách gọi thông thường dựa trên kích thước tên gọi chuẩn của ống. Nó không hoàn toàn là đường kính thật của ống, nhưng được sử dụng phổ biến để tiêu chuẩn hóa kích thước.
- PN (Pressure Nominal): Đơn vị đo áp lực danh định của ống, thường áp dụng cho ống HDPE. Cấp áp lực này chỉ rõ khả năng chịu đựng áp lực của ống trong các ứng dụng khác nhau.
- Độ dày thành ống: Độ dày thành ống càng lớn, khả năng chịu lực và áp suất của ống càng cao. Khi lựa chọn ống, cần phải cân nhắc độ dày để đảm bảo phù hợp với ứng dụng thực tế.
Việc hiểu rõ bảng quy đổi kích thước ống inox, PVC và HDPE sẽ giúp bạn dễ dàng lựa chọn đúng loại ống phù hợp cho dự án của mình. Điều này không chỉ đảm bảo hiệu quả công việc mà còn tối ưu hóa chi phí và thời gian thi công. Hy vọng rằng thông tin trên sẽ giúp bạn có cái nhìn tổng quan và chi tiết hơn về các loại kích thước ống thông dụng trong ngành xây dựng và cơ khí.
Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào về việc chọn lựa và quy đổi kích thước ống, đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi để được tư vấn thêm!