Tra cứu bảng quy đổi kích thước ống inox, PVC, HDPE chính xác nhất

Trong thiết kế và thi công hệ thống đường ống, việc nắm rõ bảng quy đổi kích thước ống là yếu tố cực kỳ quan trọng. Bởi mỗi loại ống như inox, PVC hay HDPE đều có tiêu chuẩn và ký hiệu riêng, dễ gây nhầm lẫn nếu không quy đổi chính xác. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn tra cứu bảng quy đổi kích thước chi tiết nhất, đảm bảo đồng bộ, an toàn và tiết kiệm khi sử dụng.

Vì sao cần quy đổi kích thước ống khi thiết kế và thi công?

Việc quy đổi kích thước ống là bước quan trọng trong thiết kế và thi công hệ thống đường ống, giúp đảm bảo độ chính xác, an toàn và hiệu quả.

  • Đồng bộ bản vẽ và vật tư: Mỗi tiêu chuẩn (JIS, ANSI, DIN…) có cách ký hiệu khác nhau, nên quy đổi giúp các bên hiểu thống nhất, tránh nhầm lẫn kích thước.
  • Chọn đúng phụ kiện: Cút, tê, van, mặt bích… chỉ khớp khi kích thước được quy đổi chính xác.
  • Tối ưu chi phí: Chọn đúng kích thước giúp tiết kiệm vật tư và đảm bảo lưu lượng dòng chảy hợp lý.
  • Đảm bảo an toàn: Sai kích thước có thể làm thay đổi áp suất, gây rò rỉ hoặc hỏng ống khi vận hành.
  • Thuận tiện kiểm tra, bảo trì: Dễ đối chiếu, nghiệm thu và thay thế sau này.

Bảng quy đổi kích thước ống inox đầy đủ và chi tiết

Ống inox (thép không gỉ) được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp nhờ vào độ bền cao, khả năng chống ăn mòn tốt và vẻ ngoài sáng bóng. Kích thước ống inox thường được tính theo đường kính ngoài (OD) và độ dày thành ống (thường được đo bằng mm hoặc inch).

Ống inox trong công nghiệp
Ống inox trong công nghiệp

Bảng quy đổi kích thước ống inox phổ biến:

Đường kính ngoài (OD) Độ dày thành ống (mm) Kích thước danh định (inch)
21.3 mm 1.5 – 2.0 mm 1/2″
26.9 mm 1.5 – 2.0 mm 3/4″
33.7 mm 1.5 – 3.0 mm 1″
42.4 mm 1.5 – 3.0 mm 1 1/4″
48.3 mm 1.5 – 3.0 mm 1 1/2″
60.3 mm 2.0 – 3.5 mm 2″
88.9 mm 2.0 – 4.0 mm 3″

>>> Xem thêm: Cập nhật bảng quy cách ống inox đầy đủ mẫu mã và chi tiết

Cập nhật bảng quy đổi kích thước ống PVC thông dụng

Ống nhựa PVC (Polyvinyl Chloride) là vật liệu phổ biến trong hệ thống cấp thoát nước, nhờ vào tính linh hoạt, giá thành rẻ và độ bền cao. Kích thước ống PVC thường được đo bằng đường kính danh định (DN) và đôi khi theo hệ inch (inch).

Ống PVC thường trong hệ thống cấp thoát nước
Ống PVC thường trong hệ thống cấp thoát nước

Bảng quy đổi kích thước ống PVC phổ biến:

Kích thước danh định (DN) Đường kính ngoài (OD) Độ dày thành ống (mm)
DN 15 21.3 mm 2.0 mm
DN 20 26.9 mm 2.3 mm
DN 25 33.5 mm 2.5 mm
DN 32 42.2 mm 3.0 mm
DN 40 48.3 mm 3.1 mm
DN 50 60.3 mm 3.7 mm
DN 65 76.1 mm 4.5 mm

Bảng quy đổi kích thước ống HDPE chính xác nhất

Ống HDPE (High-Density Polyethylene) là loại ống nhựa chịu áp lực cao, chuyên dùng cho hệ thống cấp nước, thoát nước, và các công trình ngầm. Kích thước ống HDPE thường được tính theo đường kính ngoài và độ dày thành ống, có khả năng chịu áp lực khác nhau tùy vào độ dày.

Ống HDPE là loại ống có nhựa chịu lực tốt
Ống HDPE là loại ống có nhựa chịu lực tốt

Bảng quy đổi kích thước ống HDPE phổ biến:

Đường kính ngoài (OD) Độ dày thành ống (PN6) Độ dày thành ống (PN10) Độ dày thành ống (PN16)
20 mm 2.0 mm 2.3 mm 3.0 mm
25 mm 2.3 mm 2.5 mm 3.0 mm
32 mm 2.9 mm 3.0 mm 3.6 mm
40 mm 3.7 mm 3.7 mm 4.5 mm
50 mm 4.6 mm 4.6 mm 5.6 mm
63 mm 5.8 mm 5.8 mm 7.1 mm
75 mm 6.8 mm 6.8 mm 8.4 mm

>>> Nội dung liên quan: Trọng lượng ống inox chuẩn là bao nhiêu? Công thức tính chi tiết

Những lưu ý quan trọng khi quy đổi kích thước các loại ống

  • Kích thước danh định (DN): Đây là cách gọi thông thường dựa trên kích thước tên gọi chuẩn của ống. Nó không hoàn toàn là đường kính thật của ống, nhưng được sử dụng phổ biến để tiêu chuẩn hóa kích thước.
  • PN (Pressure Nominal): Đơn vị đo áp lực danh định của ống, thường áp dụng cho ống HDPE. Cấp áp lực này chỉ rõ khả năng chịu đựng áp lực của ống trong các ứng dụng khác nhau.
  • Độ dày thành ống: Độ dày thành ống càng lớn, khả năng chịu lực và áp suất của ống càng cao. Khi lựa chọn ống, cần phải cân nhắc độ dày để đảm bảo phù hợp với ứng dụng thực tế.

Việc hiểu và sử dụng đúng bảng quy đổi kích thước ống giúp kỹ sư, thợ thi công và chủ đầu tư dễ dàng lựa chọn vật tư, phụ kiện phù hợp cho từng hệ thống. Dù là ống inox, PVC hay HDPE, việc quy đổi chính xác luôn đảm bảo hệ thống hoạt động ổn định, bền bỉ và hiệu quả kinh tế tối ưu.

Truy cập Inox Yến Thanh để tra cứu bảng quy đổi kích thước ống chuẩn nhất và nhận tư vấn miễn phí về lựa chọn phụ kiện công nghiệp phù hợp cho công trình của bạn.

0
    0
    Giỏ hàng
    Giỏ hàng trống