[Cập Nhật] Bảng Quy Cách Ống Inox Chi Tiết Và Đầy Đủ Nhất

Trong ngành công nghiệp cơ khí, chế tạo, thực phẩm và y tế, ống inox đóng vai trò quan trọng trong hệ thống đường ống dẫn chất lỏng, khí và các ứng dụng khác. Để đảm bảo chất lượng và sự đồng bộ trong quá trình sản xuất và lắp đặt, việc tuân thủ đúng quy cách ống inox là vô cùng cần thiết. Hãy cùng Inox Yến Thanh tìm hiểu chi tiết quy cách ống inox trong bài viết dưới đây!

Tiêu chuẩn ống inox trong công nghiệp

Trong các ngành công nghiệp, ống inox không chỉ cần bền và chống gỉ mà còn phải đáp ứng những tiêu chuẩn kỹ thuật nghiêm ngặt để đảm bảo an toàn và đồng nhất về chất lượng. Mỗi quốc gia, khu vực lại có những bộ tiêu chuẩn riêng, trong đó phổ biến nhất là:

  • Tiêu chuẩn ASTM (Hoa Kỳ):
    Ví dụ ASTM A312, ASTM A213, ASTM A269… Đây là những tiêu chuẩn quy định về ống inox liền mạch hoặc hàn, chịu áp lực cao, thường dùng trong môi trường khắc nghiệt như hóa chất, dầu khí.

  • Tiêu chuẩn JIS (Nhật Bản):
    Bao gồm JIS G3459, JIS G3463, áp dụng cho hệ thống ống nước, nồi hơi, thiết bị trao đổi nhiệt. Bộ tiêu chuẩn này đưa ra yêu cầu cụ thể về thành phần hóa học, cơ tính và kiểm tra chất lượng để đảm bảo ống inox có độ bền và chống ăn mòn tốt.

  • Tiêu chuẩn EN (Châu Âu):
    EN 10216-5, EN 10217, tập trung vào ống inox hàn và liền mạch chịu áp lực, áp dụng rộng rãi trong xây dựng và các ngành công nghiệp cơ khí.

  • Ngoài ra còn có các hệ tiêu chuẩn khác như DIN (Đức), GB (Trung Quốc), ISO (quốc tế) và TCVN (Việt Nam).

Ống inox được ứng dụng đa dạng trong nhiều lĩnh vực công nghiệp và dân dụng
Ống inox được ứng dụng đa dạng trong nhiều lĩnh vực công nghiệp và dân dụng

Bảng Quy Cách Ống Inox Chi Tiết Và Đầy Đủ Nhất

Dưới đây là bảng quy cách ống inox theo các loại kích thước thông dụng trên thị trường.

Bảng quy cách ống inox 304 ở dạng ống tròn với chiều dài tiêu chuẩn là 6m

Đường kính ống (mm) Độ dày thép (mm)
0,3 0,4 0,5 0,6 0,7 0,8 0,9 1 1,1 1,2 1,5 2 2,5 3 4
  Khối lượng (kg)
8 0,3 0,4 0,6 0,7 0,8 0,9                  
9,5 0,4 0,5 0,7 0,8 0,9 1 1,1 1,3              
12,7 0,6 0,7 0,9 1,1 1,2 1,4 1,6 1,7 1,9 2          
15,9 0,7 0,9 1,1 1,4 1,6 1,8 2 2,2 2,4 2,6          
19,1 0,8 1,1 1,4 1,6 1,9 2,2 2,4 2,7 2,9 3,2 3,9        
21,7     1,6 1,9 2,2 2,5 2,8 3,1 3,4 3,6 4,5 5,8 7,1 8,3  
22,2 1 1,3 1,6 1,9 2,3 2,6 2,8 3,1 3,4 3,7 4,6        
25,4   1,5 1,8 2,2 2,6 2,9 3,3 3,6 4 4,3 5,3        
27,2     2 2,4 2,7 3,1 3,5 3,9 4,2 4,6 5,7 7,5 9,1    
31,8   1,9 2,3 2,8 3,2 3,7 4,1 4,6 5 5,4 6,7 8,8      
34     2,5 3 3,4 3,9 4,4 4,9 5,4 5,8 7,2 9,5 11,6    
38,1   2,2 2,8 3,3 3,9 4,4 5 5,5 6 6,5 8,1 10,7      
42,2     3,1 3,7 4,3 4,9 5,5 6,1 6,7 7,3 9 11,9 14,7 17,4  
42,7       3,7 4,3 5 5,6 6,2 6,8 7,4 9,1 12 14,9 17,6  
48,6       4,3 5 5,7 6,3 7 7,7 8,4 10,4 13,8 17 20,2 26,7
50,8       4,5 5,2 5,9 6,6 7,4 8,1 8,8 10,9 14,4 17,9    
60,5       5,3 6,2 7,1 7,9 8,8 9,7 10,5 13,1 17,3 21,4 25,5 28
63,5       5,6 6,5 7,4 8,3 9,2 10,2 11,1 13,8 18,2 22,6    
76,3         7,8 8,9 10 11,1 12,2 13,3 16,6 22 27,3 32,5 43,2
89,1             11,7 13 14,3 15,6 19,4 25,8 32 38,2 50,9
101,6               14,9 16,3 17,8 22,2 29,5 36,6 43,7 58,3
114,3               16,8 18,4 20,1 25 33,2 41,3 49,4 65,9

Quy cách ống inox đúc DN6 Phi 10.3

Tên hàng hóa Đường kính O.D Độ dày Tiêu chuẩn Độ dày Trọng Lượng
Ống đúc inox (mm) (mm) ( SCH) (Kg/m)
DN6 10.3 1.24 SCH10 0,28
DN6 10.3 1.45 SCH30 0,32
DN6 10.3 1.73 SCH40 0.37
DN6 10.3 1.73 SCH.STD 0.37
DN6 10.3 2.41 SCH80 0.47
DN6 10.3 2.41 SCH. XS 0.47
Ống inox là ống thép không gỉ
Ống inox là ống thép không gỉ

Quy cách ống inox đúc DN8 Phi 13.7

Tên hàng hóa Đường kính O.D Độ dày Tiêu chuẩn Độ dày Trọng Lượng
Ống đúc inox (mm) (mm) ( SCH) (Kg/m)
DN8 13.7 1.65 SCH10 0,49
DN8 13.7 1.85 SCH30 0,54
DN8 13.7 2.24 SCH40 0.63
DN8 13.7 2.24 SCH.STD 0.63
DN8 13.7 3.02 SCH80 0.80
DN8 13.7 3.02 SCH. XS 0.80

Quy cách ống inox đúc DN10 Phi 17.1

Tên hàng hóa Đường kính O.D Độ dày Tiêu chuẩn Độ dày Trọng Lượng
Ống đúc inox (mm) (mm) ( SCH) (Kg/m)
DN10 17.1 1.65 SCH10 0,63
DN10 17.1 1.85 SCH30 0,70
DN10 17.1 2.31 SCH40 0.84
DN10 17.1 2.31 SCH.STD 0.84
DN10 17.1 3.20 SCH80 0.10
DN10 17.1 3.20 SCH. XS 0.10
Tiêu chuẩn ống inox trong công nghiệp
Tiêu chuẩn ống inox trong công nghiệp

Quy cách ống inox đúc DN15 Phi 21.3

Tên hàng hóa Đường kính O.D Độ dày Tiêu chuẩn Độ dày Trọng Lượng
Ống đúc inox (mm) (mm) ( SCH) (Kg/m)
DN15 21.3 2.11 SCH10 1.00
DN15 21.3 2.41 SCH30 1.12
DN15 21.3 2.77 SCH40 1.27
DN15 21.3 2.77 SCH.STD 1.27
DN15 21.3 3.73 SCH80 1.62
DN15 21.3 3.73 SCH. XS 1.62
DN15 21.3 4.78 160 1.95
DN15 21.3 7.47 SCH. XXS 2.55

Quy cách ống inox đúc DN20 Phi 27

Tên hàng hóa Đường kính O.D Độ dày Tiêu chuẩn Độ dày Trọng Lượng
Ống đúc inox (mm) (mm) ( SCH) (Kg/m)
DN 20 26,7 1,65 SCH5 1,02
DN 20 26,7 2,1 SCH10 1,27
DN 20 26,7 2,87 SCH40 1,69
DN 20 26,7 3,91 SCH80 2,2
DN 20 26,7 7,8 XXS 3,63

Quy cách ống inox đúc DN25 Phi 34

Tên hàng hóa Đường kính O.D Độ dày Tiêu chuẩn Độ dày Trọng Lượng
Ống đúc inox (mm) (mm) ( SCH) (Kg/m)
DN25 33,4 1,65 SCH5 1,29
DN25 33,4 2,77 SCH10 2,09
DN25 33,4 3,34 SCH40 2,47
DN25 33,4 4,55 SCH80 3,24
DN25 33,4 9,1 XXS 5,45

Quy cách ống inox đúc DN32 Phi 42

Tên hàng hóa Đường kính O.D Độ dày Tiêu chuẩn Độ dày Trọng Lượng
Ống đúc inox (mm) (mm) ( SCH) (Kg/m)
DN32 42,2 1,65 SCH5 1,65
DN32 42,2 2,77 SCH10 2,69
DN32 42,2 2,97 SCH30 2,87
DN32 42,2 3,56 SCH40 3,39
DN32 42,2 4,8 SCH80 4,42
DN32 42,2 9,7 XXS 7,77

Quy cách ống inox đúc DN40 Phi 48.3

Tên hàng hóa Đường kính O.D Độ dày Tiêu chuẩn Độ dày Trọng Lượng
Ống đúc inox (mm) (mm) ( SCH) (Kg/m)
DN40 48,3 1,65 SCH5 1,9
DN40 48,3 2,77 SCH10 3,11
DN40 48,3 3,2 SCH30 3,56
DN40 48,3 3,68 SCH40 4,05
DN40 48,3 5,08 SCH80 5,41
DN40 48,3 10,1 XXS 9,51

Quy cách ống inox đúc DN50 Phi 60

Tên hàng hóa Đường kính O.D Độ dày Tiêu chuẩn Độ dày Trọng Lượng
Ống đúc inox (mm) (mm) ( SCH) (Kg/m)
DN50 60,3 1,65 SCH5 2,39
DN50 60,3 2,77 SCH10 3,93
DN50 60,3 3,18 SCH30 4,48
DN50 60,3 3,91 SCH40 5,43
DN50 60,3 5,54 SCH80 7,48
DN50 60,3 6,35 SCH120 8,44
DN50 60,3 11,07 XXS 13,43

Quy cách ống inox đúc DN65 Phi 73

Tên hàng hóa Đường kính O.D Độ dày Tiêu chuẩn Độ dày Trọng Lượng
Ống đúc inox (mm) (mm) ( SCH) (Kg/m)
DN65 73 2,1 SCH5 3,67
DN65 73 3,05 SCH10 5,26
DN65 73 4,78 SCH30 8,04
DN65 73 5,16 SCH40 8,63
DN65 73 7,01 SCH80 11,4
DN65 73 7,6 SCH120 12,25
DN65 73 14,02 XXS 20,38

Quy cách ống inox đúc DN65 Phi 76

Tên hàng hóa Đường kính O.D Độ dày Tiêu chuẩn Độ dày Trọng Lượng
Ống đúc inox (mm) (mm) ( SCH) (Kg/m)
DN65 76 2,1 SCH5 3,83
DN65 76 3,05 SCH10 5,48
DN65 76 4,78 SCH30 8,39
DN65 76 5,16 SCH40 9,01
DN65 76 7,01 SCH80 11,92
DN65 76 7,6 SCH120 12,81
DN65 76 14,02 XXS 21,42

Quy cách ống inox đúc DN80 Phi 90

Tên hàng hóa Đường kính O.D Độ dày Tiêu chuẩn Độ dày Trọng Lượng
Ống đúc inox (mm) (mm) ( SCH) (Kg/m)
DN80 88,9 2,11 SCH5 4,51
DN80 88,9 3,05 SCH10 6,45
DN80 88,9 4,78 SCH30 9,91
DN80 88,9 5,5 SCH40 11,31
DN80 88,9 7,6 SCH80 15,23
DN80 88,9 8,9 SCH120 17,55
DN80 88,9 15,2 XXS 27,61

Địa Chỉ Cung Cấp Ống Inox Chất Lượng – Inox Yến Thanh

Bạn đang cần tìm ống inox, ống hộp inox đạt chuẩn, đúng quy cách cho công trình hay sản xuất? Inox Yến Thanh chính là địa chỉ đáng tin cậy.

Tại đây, chúng tôi cung cấp đa dạng các loại ống inox tròn, vuông, chữ nhật, được sản xuất theo tiêu chuẩn quốc tế như ASTM (Mỹ), JIS (Nhật Bản), DIN (Đức).

Ống inox của Yến Thanh được làm từ những dòng vật liệu phổ biến nhất hiện nay như inox 201, inox 304, inox 316. Ưu điểm là:

  • Độ bền cao, chắc chắn

  • Chống gỉ sét, chống ăn mòn tốt

  • Phù hợp nhiều lĩnh vực: từ xây dựng, cơ khí cho đến trang trí nội thất.

Với cam kết hàng chuẩn – giá hợp lý – dịch vụ tận tâm, Inox Yến Thanh luôn sẵn sàng đồng hành cùng khách hàng trong mọi dự án.

Bên cạnh đó, Inox Yến Thanh cam kết mang đến mức giá thành cạnh tranh, giúp khách hàng tối ưu chi phí mà vẫn đảm bảo chất lượng sản phẩm. Chúng tôi có sẵn hàng số lượng lớn, hỗ trợ giao hàng nhanh chóng trên toàn quốc, cùng với đội ngũ tư vấn chuyên nghiệp sẵn sàng hỗ trợ khách hàng lựa chọn tiêu chuẩn ống inox phù hợp nhất. Hãy liên hệ ngay để được báo giá chi tiết và đặt hàng nhanh nhất!

                >>> Xem thêm: Trọng lượng ống inox là bao nhiêu? Công thức tính và bảng tra cứu chi tiết

0
    0
    Giỏ hàng
    Giỏ hàng trống