Van bướm inox là một trong những loại van công nghiệp. Sản phẩm được dùng phổ biến nhờ thiết kế đơn giản, độ bền cao và khả năng làm việc ổn định trong nhiều môi trường khác nhau. Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu rõ nên chọn loại van nào cho phù hợp, sử dụng ra sao để đảm bảo hiệu quả và độ bền lâu dài.
Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giúp bạn làm rõ cấu tạo, nguyên lý hoạt động, ứng dụng thực tế cũng như các tiêu chí quan trọng khi chọn mua van bướm inox. Giúp bạn dễ dàng đưa ra quyết định chính xác, tiết kiệm chi phí và yên tâm khi vận hành hệ thống.
Van bướm inox là gì?
Van bướm inox là thiết bị dùng để điều tiết hoặc đóng mở dòng chảy trong đường ống. Toàn bộ thân van được làm từ inox 201, 304 hoặc 316, giúp sản phẩm có độ bền cao, chống gỉ sét và chịu ăn mòn tốt. Đĩa và trục van thường sử dụng inox 316 để tăng khả năng chịu lực và độ ổn định khi làm việc trong môi trường khắc nghiệt. Gioăng làm kín bằng Teflon giúp van vận hành hiệu quả trong môi trường có nhiệt độ cao và chứa hóa chất.
Van bướm thường được ứng dụng trong các hệ thống xử lý nước, nước thải, hóa chất, thực phẩm, và các ngành công nghiệp yêu cầu độ bền cao, khả năng chống ăn mòn vượt trội.

Thông số kỹ thuật của van bướm inox
Van bướm inox là một sản phẩm van công nghiệp được chế tạo hoàn toàn bằng inox. Tham khảo bảng thông số chi tiết của loại van bướm dưới đây:
Hạng mục | Chi tiết |
Kích thước | DN50 – DN250 |
Vật liệu thân van | Inox 201, Inox 304, Inox 316 |
Vật liệu đĩa/trục | Thép không gỉ |
Gioăng làm kín | PTFE, EPDM, Teflon |
Kiểu điều khiển | Tay gạt, tay quay, điều khiển khí nén, điều khiển điện |
Áp suất làm việc | 10 bar |
Nhiệt độ hoạt động | -25ºC đến 180ºC |
Kiểu kết nối | Mặt bích, Wafer (kẹp giữa 2 bích), Clamp |
Tiêu chuẩn mặt bích | DIN, ANSI, JIS, BS |
Môi trường sử dụng | Nước, hóa chất, nước thải, khí nén, hơi nóng,… |
Xuất xứ | Malaysia, Nhật Bản, Thổ Nhĩ Kỳ,Hàn Quốc, Đài Loan,… |
Thương hiệu phổ biến | YDK, Wonil, Samwoo, Robo, JS, ARV, ShinYi, ETM,… |
Cấu tạo của van bướm inox
Cấu tạo của van bướm inox gồm 5 phần chính như sau:
- Thân van: Làm bằng inox đúc (SUS201, 304 hoặc 316), dạng kẹp wafer, lug hoặc nối mặt bích.
- Đĩa van: Hình tròn, xoay để đóng/mở dòng chảy, thường làm từ inox 304 hoặc 316.
- Trục van: Kết nối bộ điều khiển với đĩa van, truyền lực để vận hành van.
- Gioăng làm kín: Được làm từ EPDM, PTFE hoặc kim loại, giúp chống rò rỉ hiệu quả.
- Bộ điều khiển: Gồm tay gạt, tay quay hoặc thiết bị tự động (điện, khí nén), điều chỉnh trạng thái van.
Nguyên lý hoạt động của van bướm inox
Khi bạn xoay tay gạt hoặc bật bộ điều khiển, đĩa van sẽ xoay theo.
- Khi đĩa nằm song song với dòng chảy, nước hoặc chất lỏng sẽ đi qua, van ở trạng thái mở.
- Khi đĩa xoay vuông góc với dòng chảy, đường ống bị chặn lại, van ở trạng thái đóng.
- Có thể xoay một phần để giảm hoặc tăng lưu lượng theo ý muốn.
Ưu điểm và nhược điểm của van bướm inox
Ưu điểm của van bướm inox
- Chống ăn mòn vượt trội: Làm từ inox 304, 316 hoặc 316L, van bướm inox hoạt động ổn định trong môi trường hóa chất, nước muối, axit nhẹ, hơi ẩm cao.
- Độ bền cao, tuổi thọ lâu dài: Inox là vật liệu cứng, chịu nhiệt và áp suất lớn mà không biến dạng. Khi lắp đặt và bảo trì đúng cách, tuổi thọ van rất cao.
- Dễ vận hành và bảo trì: Cấu tạo đơn giản, vận hành nhẹ nhàng bằng tay gạt, tay quay hoặc tự động. Việc kiểm tra, thay thế gioăng cũng dễ dàng.
- Đa dạng ứng dụng: Sử dụng hiệu quả trong xử lý nước, hóa chất, ngành thực phẩm, dược phẩm, hệ thống hơi nóng, nước thải,…
Nhược điểm của van bướm inox
- Ảnh hưởng dòng chảy: Cánh van nằm giữa đường ống nên gây cản trở nhất định, ảnh hưởng đến dòng chảy.
- Giới hạn kiểu lắp đặt: Chủ yếu chỉ hỗ trợ lắp bích. Không phổ biến dạng ren hoặc clamp.
- Không có kích thước nhỏ: Van không có size DN50 trở xuống, hạn chế sử dụng cho đường ống nhỏ.
Các loại van bướm inox phổ biến hiện nay
Tùy theo từng đặc điểm kỹ thuật của hệ thống và nhu cầu điều kiện mà mọi người có thể lựa chọn một trong các loại van bướm sau đây:
Van bướm inox tay gạt
Van bướm inox tay gạt là loại van đóng/mở bằng tay gạt 90 độ, có khó cố định vị trí.
- Kích thước phổ biến từ DN50 – DN150.
- Loại van này gọn nhẹ, dễ thao tác giá thành rẻ.
- Thường được lắp trong hệ thống dân dụng, xử lý nước cùng các hệ thống ít phải đóng mở liên tục.

Van bướm inox tay quay
- Van bướm inox tay quay sử dụng vô lăng kết hợp hộp số để đóng/mở đĩa van một cách nhẹ nhàng.
- Kích thước phổ biến từ DN100 trở lên, đặc biệt phù hợp với DN200 – DN300.
- Dễ thao tác khi kích thước lớn, an toàn và giảm mỏi tay cho người vận hành.
- Thường được lắp trong hệ thống xử lý nước, hóa chất, hơi nóng tại các nhà máy công nghiệp.
Van bướm inox vi sinh
- Van thiết kế theo tiêu chuẩn vệ sinh CIP/SIP, bề mặt trong ngoài đánh bóng gương.
- Vật liệu làm từ inox 316L, gioăng EPDM hoặc PTFE an toàn thực phẩm.
- Ưu điểm: không bám cặn, dễ vệ sinh, không ảnh hưởng đến chất lượng dòng chảy.
- Ứng dụng trong ngành sữa, bia, nước giải khát, dược phẩm và mỹ phẩm – nơi yêu cầu độ sạch cao.

Van bướm inox điều khiển điện
- Van hoạt động tự động nhờ mô-tơ điện, có thể nhận tín hiệu ON/OFF hoặc điều khiển tuyến tính.
- Tùy chọn điện áp gồm 24V, 220V, 380V.
- Ưu điểm là dễ tích hợp hệ thống SCADA/BMS, vận hành chính xác, không cần nhân công trực tiếp.
- Phù hợp với nhà máy tự động, hệ thống PCCC, phòng máy hoặc khu vực nguy hiểm.
Van bướm inox điều khiển khí nén
- Van sử dụng khí nén để đóng/mở nhanh chóng, có thể là tác động đơn hoặc tác động kép.
- Độ bền cao, phản hồi nhanh, an toàn trong môi trường dễ cháy nổ.
- Ứng dụng trong công nghiệp hóa chất, thực phẩm, hơi nóng hoặc dây chuyền sản xuất tự động.
Ứng dụng của van bướm inox trong thực tế
Van bướm inox được ưa chuộng nhờ chống ăn mòn tốt, bền với hóa chất, chịu áp lực và nhiệt độ cao. Dưới đây là các ứng dụng phổ biến:
- Xử lý nước thải, hóa chất: Lắp tại bể chứa hóa chất, đường ống dẫn dung dịch ăn mòn. Loại van thường được sử dụng là van bướm inox 316, bọc PTFE, tay quay hoặc khí nén.
- Thực phẩm, nước giải khát, dược phẩm: Dùng trong dây chuyền sản xuất sữa, nước ngọt, bia, thuốc tiêm. Loại van phù hợp như van vi sinh inox 316L, tay gạt hoặc điều khiển điện.
- Dầu khí, lọc hóa dầu: Vận hành ổn định với hơi nóng, dầu thô, khí nén, dung môi dễ cháy.
Van được sử dụng là loại inox 316, điều khiển khí nén, thân thép. - Điện, nhiệt điện: Kiểm soát nước cấp lò hơi, hơi nóng, hệ thống làm mát. Van được sử dụng là loại inox tay quay hoặc điều khiển điện, size lớn.
- Đóng tàu, cảng biển: Chịu được nước biển mặn, chống ăn mòn lâu dài. Loại van chuyên dùng là van bướm inox 316 mặt bích, tay quay hoặc tự động.

Van bướm inox phù hợp với những hệ thống nào?
Với khả năng chịu ăn mòn, áp lực và nhiệt độ cao, van bướm inox được ứng dụng linh hoạt trong nhiều hệ thống kỹ thuật như:
- Hệ thống cấp thoát nước
- Ngành thực phẩm & đồ uống
- Xử lý nước thải & hóa chất
- Hệ thống phòng cháy chữa cháy (PCCC)
- Ngành HVAC & công nghiệp nhẹ
Bảng báo giá van bướm inox mới nhất
Giá van bướm trên thị trường sẽ tùy thuộc vào nhiều yếu tố kỹ thuật như kích thước danh định, vật liệu inox, thương hiệu sản xuất, loại điều khiển,… Vậy nên những bảng giá sau đây chỉ mang tính chất tham khảo, để biết rõ cụ thể giá bán sản phẩm hãy liên hệ ngay với Inox Yên Thanh qua số hotline: 096.665.8188 nhé.
Bảng giá van bướm inox tay gạt và tay quay (inox 304)
Dưới đây sẽ là bảng giá tham khảo van bướm inox tay gạt và tay quay (inox 304) mới cập nhật:
Kích thước (DN) | Van tay gạt (VNĐ/bộ) | Van tay quay (VNĐ/bộ) |
DN50 | 890.000 – 1.100.000 | 1.250.000 – 1.450.000 |
DN65 | 1.050.000 – 1.300.000 | 1.500.000 – 1.700.000 |
DN80 | 1.200.000 – 1.450.000 | 1.650.000 – 1.900.000 |
DN100 | 1.500.000 – 1.800.000 | 1.950.000 – 2.300.000 |
DN125 | 2.100.000 – 2.400.000 | 2.500.000 – 2.900.000 |
DN150 | 2.400.000 – 2.800.000 | 3.000.000 – 3.400.000 |
DN200 | 3.000.000 – 3.700.000 | 4.000.000 – 4.500.000 |
Giá van bướm inox điều khiển điện và khí nén
Bảng giá tham khảo van bướm inox điều khiển điện và khí nén như sau:
Loại điều khiển | Kích thước phổ biến | Giá tham khảo (VNĐ/bộ) |
Điều khiển điện ON/OFF | DN50 – DN150 | 3.500.000 – 8.000.000 |
Điều khiển điện tuyến tính | DN50 – DN150 | 6.500.000 – 10.000.000 |
Điều khiển khí nén tác động đơn | DN50 – DN150 | 3.800.000 – 7.500.000 |
Điều khiển khí nén tác động kép | DN50 – DN150 | 4.200.000 – 8.500.000 |
Giá van bướm inox phụ thuộc vào những yếu tố nào?
Dưới đây là những yếu tố chính ảnh hưởng đến giá của van inox, lý giải tại sao sản phẩm có mức giá khác nhau nhiều đến vậy:
- Chất liệu thân và đĩa van: Inox 316 có khả năng chống ăn mòn tốt hơn, nên giá cao hơn inox 304 khoảng 20 – 30%.
- Loại điều khiển: Van điều khiển điện hoặc khí nén có giá cao hơn nhiều so với loại tay gạt hoặc tay quay do tích hợp bộ truyền động.
- Kích thước van (DN): Kích thước càng lớn (đặc biệt từ DN200 trở lên), giá càng tăng mạnh do khối lượng vật liệu và chi phí gia công.
- Loại gioăng làm kín: Gioăng PTFE, Viton hoặc kim loại có độ bền cao, chịu hóa chất và nhiệt tốt hơn nên giá cao hơn gioăng EPDM thông thường.
- Tiêu chuẩn và chứng nhận: Van đạt chuẩn CO-CQ, UL/FM, ISO có giá cao hơn các loại không rõ nguồn gốc, đảm bảo chất lượng và phù hợp dự án.
- Thương hiệu và xuất xứ: Hàng nhập từ Nhật Bản, Hàn Quốc, Châu Âu thường có giá cao hơn so với hàng Trung Quốc hoặc không rõ thương hiệu.
Bí quyết chọn mua van bướm inox đạt chất lượng cao
Việc lựa chọn van bướm inox không chỉ nhìn vào giá mà cần đánh giá môi trường sử dụng, điều kiện kỹ thuật, chất liệu, kiểu vận hành… Dưới đây là hướng dẫn nhanh giúp bạn chọn van phù hợp:
Chọn đúng loại van theo môi trường sử dụng
Dưới đây là những kinh nghiệm chọn van bướm từ chuyên gia giúp bạn dễ dàng lựa chọn sản phẩm van phù hợp:
Môi trường làm việc | Loại van bướm inox phù hợp |
Hóa chất mạnh, nước muối, axit nhẹ | Inox 316 hoặc 316L, gioăng PTFE hoặc Viton |
Nước sạch, nước sinh hoạt | Inox 304, gioăng EPDM |
Hơi nóng, dầu truyền nhiệt | Inox 304 hoặc thép hợp kim, gioăng kim loại hoặc Viton |
Thực phẩm, nước uống, dược phẩm | Van vi sinh inox 316L, bề mặt đánh bóng gương, gioăng PTFE |
Xử lý nước thải, hệ thống có tạp chất | Inox 304/316, đĩa dày/đặc, gioăng chịu mài mòn |
Lưu ý: Môi trường càng khắc nghiệt càng nên ưu tiên inox 316 và gioăng chịu nhiệt, chống ăn mòn tốt
Kiểm tra thông số kỹ thuật trước khi lắp đặt
- Áp suất làm việc: Thông thường từ PN10 – PN16, một số hệ thống hơi chọn đến PN25.
- Nhiệt độ vận hành: Kiểm tra tương thích giữa nhiệt độ hệ thống và loại gioăng ví dụ: EPDM: ~120°C; PTFE: ~200°C; Viton: ~180°C; Kim loại: >250°C.
- Kiểu kết nối: Xác định kiểu kết nối là wafer, lug hay mặt bích.
- Kiểu điều khiển: là loại tay gạt, tay quay hộp số hay điều khiển/khí nén.

Hiểu rõ vật liệu gioăng làm kín
Gioăng làm kín chính là chi tiết quan trọng tuổi thọ và độ kín của van. Vậy nên bạn cần lưu ý một số thông tin về gioăng như sau:
Loại gioăng | Đặc điểm nổi bật | Ứng dụng phù hợp |
EPDM | Rẻ, chịu nhiệt ~120°C, không chịu dầu | Nước sinh hoạt, thoát nước, khí nhẹ |
PTFE (Teflon) | Chịu hóa chất mạnh, nhiệt ~200°C, không bám dính | Hóa chất, dược phẩm, nước RO, hơi nhẹ |
Viton | Chịu dầu, axit nhẹ, bền nhiệt ~180°C | Dầu khí, hóa dầu, hệ thống kín |
Kim loại | Cơ học tốt, dùng cho áp lực & nhiệt cao | Nhà máy điện, hơi nóng, công nghiệp nặng |
Không chọn EPDM nếu làm việc với dầu, axit hoặc dung môi mạnh.
Ưu tiên van có chứng từ, thương hiệu rõ ràng
Khi mua, bạn cần yêu cầu kiểm tra kỹ các giấy tờ liên quan đến sản phẩm như:
- CO (giấy chứng nhận xuất xứ)
- CQ (giấy chứng nhận chất lượng)
- Catalogue & bản vẽ kỹ thuật
- Tài liệu hướng dẫn lắp đặt
Nên chọn van từ các thương hiệu uy tín như: Wonil, Hershey, AUT, Jaki, ARITA, Emico Tránh các sản phẩm không có nhãn mác, không bảo hành, rất khó thay thế khi hỏng.
Địa chỉ cung cấp van bướm inox chất lượng, giá tốt tại Hà Nội
Với kinh nghiệm thực chiến trong hàng trăm dự án lớn nhỏ, đội ngũ kỹ thuật của Inox Yến Thanh hiểu rõ từng yêu cầu chi tiết của khách hàng, từ vật liệu van phù hợp môi trường, đến kiểu kết nối đồng bộ hệ thống, hay yêu cầu đặc thù về chứng từ kỹ thuật.
Chúng tôi chỉ cung cấp van bướm inox chính hãng, có đầy đủ CO, CQ, bản vẽ kỹ thuật, chứng nhận chất lượng, đảm bảo:
- Sản phẩm chuẩn kỹ thuật, nguồn gốc rõ ràng
- Tư vấn đúng, giao hàng nhanh , hỗ trợ sau bán hàng tận tâm
- Kho hàng lớn, nhiều lựa chọn: từ tay gạt, tay quay đến điều khiển điện, khí nén
Chúng tôi tin rằng: chất lượng thật, thông tin rõ ràng và dịch vụ có trách nhiệm là điều giúp khách hàng quay lại, chứ không phải lời quảng cáo hào nhoáng. Nếu bạn đang tìm kiếm một đơn vị có năng lực, có tâm và có hàng sẵn, chúng tôi sẵn sàng đồng hành.
>>> Xem thêm: Độ bền của van bướm phụ thuộc vào chất liệu gì? Inox, gang hay thép