Báo giá khớp nối mềm inox mặt bích mới nhất 2025

 

Khớp nối mềm inox mặt bích là giải pháp tối ưu giúp giảm rung, chống ồn và trong các hệ thống công nghiệp hiện đại. Bài viết sau sẽ giúp bạn hiểu rõ cấu tạo, công dụng và cách lựa chọn đúng loại khớp nối mềm mặt bích phù hợp với nhu cầu sử dụng thực tế.

Khớp nối mềm inox mặt bích là gì?

Khớp nối mềm inox mặt bích là dạng khớp nối mềm dùng để nối hai đoạn ống trong hệ thống dẫn nước, khí, hơi hoặc hóa chất. Sản phẩm có phần thân bằng inox chống ăn mòn, hai đầu kết nối dạng mặt bích giúp lắp đặt chắc chắn. Chức năng chính của khớp nối là giảm rung, giãn nở nhiệt và bảo vệ đường ống khỏi nứt gãy do áp lực. Linh kiện được dùng nhiều trong nhà máy, trạm bơm, lò hơi, hệ thống HVAC…

Cấu tạo của khớp nối mềm inox mặt bích

Khớp nối mềm inox mặt bích được sản xuất từ thép không gỉ, có độ bền cao và thiết kế chắc chắn. Sản phẩm đa dạng mẫu mã, phù hợp theo từng nhu cầu sử dụng. Về cấu tạo, khớp nối gồm hai phần chính: ống mềm inox và đầu nối mặt bích.

  • Ống mềm inox: Là phần thân chính, được chế tạo từ thép không gỉ (inox SUS304, SUS316…), dạng ống lượn sóng giúp co giãn linh hoạt. Bên ngoài được bọc lớp lưới đan bằng sợi inox nhằm tăng cường độ bền và chống nổ.
  • Đầu nối mặt bích: Làm bằng inox hoặc thép carbon, hàn trực tiếp vào hai đầu ống mềm. Thiết kế theo tiêu chuẩn JIS, BS hoặc ANSI giúp kết nối chắc chắn với đường ống.
Cấu tạo của khớp nối mềm inox mặt bích
Khớp nối mềm inox mặt bích gồm ống mềm inox và đầu nối mặt bích

Thông số kỹ thuật của khớp nối mềm inox mặt bích

Hiểu rõ các thông số kỹ thuật sẽ giúp bạn dễ dàng chọn được loại khớp nối mềm inox mặt bích phù hợp với nhu cầu sử dụng. Dưới đây là bảng thông số kỹ thuật của khớp nối mềm tham khảo: 

Thông số kỹ thuật Chi tiết
Kích thước phần thân ống DN50 (2″) – DN1000 (40″)
Chất liệu sản xuất Inox 304, inox 316
Chiều dài tiêu chuẩn 200mm – 5000mm (gia công theo yêu cầu)
Vật liệu đầu kết nối Thép mạ kẽm, thép cacbon
Kết nối đường ống Lắp vào các mặt bích
Tiêu chuẩn kết nối JIS, DIN, BS, ANSI
Áp suất tối đa 25kg/cm² – 40kg/cm²
Nhiệt độ trung bình -10°C – 350°C
Môi trường sử dụng Nước, hóa chất, khí gas, khí nén, hơi nóng,
Xuất xứ Đài Loan, Hàn Quốc, Nhật Bản, Malaysia
Tình trạng hàng Luôn sẵn hàng

Phân loại khớp nối mềm inox mặt bích phổ biến 

Khớp nối mềm inox mặt bích là loại được sử dụng phổ biến trong các hệ thống công nghiệp có nhiệt độ và áp suất cao. Dưới đây là 4 cách phân loại phổ biến của sản phẩm:

Phân loại theo kích thước

  • Đường kính ống: dao động từ DN15 đến DN500
  • Chiều dài khớp nối: linh hoạt từ 50mm đến 800mm, tùy theo yêu cầu sử dụng

Phân loại theo vật liệu

  • Inox 304: Thường dùng trong môi trường nước sạch, thực phẩm, nước thải ít ăn mòn, độ bền khá cao và giá thành hợp lý, 
  • Inox 316: Chịu ăn mòn tốt hơn, phù hợp với môi trường axit, hóa chất, nước biển.
  • Inox 321, 316L (ít gặp hơn): Dùng trong môi trường nhiệt độ cao hoặc đặc biệt khắc nghiệt.

Phân loại theo kiểu kết nối

  • Mặt bích hàn: Kết nối trong các đường ống bằng hàn
  • Mặt bích ren: Kết nối trong các đường ống bằng ren

Phân loại theo áp lực làm việc

  • Dòng sản phẩm áp lực 16 bar: Thích hợp cho hệ thống áp suất trung bình
  • Dòng áp lực 25 bar: Đáp ứng yêu cầu vận hành áp suất cao hơn
  • Dòng chịu áp đến 40 bar:  Phù hợp môi trường làm việc khắt khe, áp lực lớn
Phân loại khớp nối mềm inox mặt bích phổ biến 
Phân loại khớp nối mềm inox mặt bích phổ biến 

Tiêu chuẩn sản xuất và chứng nhận chất lượng 

Các sản phẩm khớp nối mềm inox mặt bích được sản xuất theo quy trình nghiêm ngặt, tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế về kỹ thuật và chất lượng.

Tiêu chuẩn sản xuất

  • ASTM A240: Quy định yêu cầu vật liệu thép không gỉ Austenit dùng cho ứng dụng trong kết cấu hàn và áp suất cao.
  • ASME B16.5: Xác định kích thước, dung sai và áp suất danh định cho mặt bích thép dùng trong hệ thống đường ống.
  • ANSI B16.21: Áp dụng cho thiết kế và vật liệu của vòng đệm không kim loại dùng trong các kết nối mặt bích.
  • ISO 9001: Tiêu chuẩn quốc tế về hệ thống quản lý chất lượng, giúp kiểm soát quy trình sản xuất và đảm bảo sản phẩm đồng đều, ổn định.

Chứng nhận chất lượng

  • Chứng nhận CE: Sản phẩm đạt yêu cầu về an toàn, sức khỏe và bảo vệ môi trường theo quy định của Liên minh châu Âu.
  • Chứng nhận UL: Xác nhận sản phẩm phù hợp với các tiêu chuẩn về phòng cháy, an toàn điện và sử dụng trong điều kiện đặc biệt tại thị trường Mỹ.
  • Chứng nhận GOST: Được công nhận tại Nga và một số quốc gia thuộc CIS, chứng nhận này đảm bảo sản phẩm đạt các chỉ tiêu kỹ thuật và vận hành ổn định.

Việc tuân thủ đầy đủ các tiêu chuẩn và chứng nhận quốc tế không chỉ đảm bảo hiệu suất làm việc mà còn giúp sản phẩm được chấp nhận rộng rãi tại nhiều thị trường khác nhau.

Tiêu chuẩn sản xuất và chứng nhận chất lượng 
Tiêu chuẩn sản xuất và chứng nhận chất lượng 

Cách lắp đặt khớp nối mềm inox mặt bích

Lắp đặt khớp nối mềm inox mặt bích đúng cách giúp đảm bảo độ kín, an toàn và nâng cao tuổi thọ cho hệ thống. Quy trình lắp đặt gồm 4 bước cơ bản:

Bước 1: Chuẩn bị dụng cụ và thiết bị

Chuẩn bị đầy đủ các vật tư như mặt bích inox đúng tiêu chuẩn (JIS, BS, DIN, ANSI), gioăng làm kín, bulong, đai ốc, dụng cụ siết như cờ lê, tua vít, máy hàn và thiết bị bảo hộ. Đồng thời kiểm tra chất lượng mặt bích, độ dày và kích thước xem đã đạt yêu cầu kỹ thuật hay chưa.

Bước 2: Làm sạch trước khi lắp

Lau sạch bề mặt tiếp xúc giữa mặt bích và ống. Loại bỏ hoàn toàn bụi bẩn, dầu mỡ hoặc mảnh vụn bên trong đường ống để tránh rò rỉ hoặc tắc nghẽn sau này.

Bước 3: Tiến hành lắp đặt

Căn chỉnh mặt bích sao cho đồng tâm với miệng ống. Cố định bằng mối hàn hoặc bu lông tùy theo thiết kế. Chọn gioăng phù hợp với môi chất sử dụng, sau đó siết bu lông đều theo hình chéo để lực phân bố cân bằng, tránh vênh lệch.

Bước 4: Kiểm tra và chạy thử

Sau khi lắp xong, kiểm tra lại độ kín tại các vị trí nối, độ siết của bu lông và tình trạng gioăng. Cuối cùng, vận hành thử để phát hiện sớm rò rỉ hoặc sự cố và xử lý kịp thời.

Cách lắp đặt khớp nối mềm inox mặt bích
Cách lắp đặt khớp nối mềm inox mặt bích

Những lưu ý quan trọng khi mua khớp nối mềm inox mặt bích

Khớp nối mềm inox mặt bích là sản phẩm kỹ thuật đặc thù, đòi hỏi phải lựa chọn chính xác khi sử dụng hoặc kinh doanh. Vì vậy, bạn cần nắm rõ những điểm quan trọng sau:

  • Chọn đúng loại: Đảm bảo phù hợp với hệ thống đường ống về kích thước, kiểu kết nối, áp suất, nhiệt độ và môi chất sử dụng.
  • Chất lượng sản phẩm: Ưu tiên khớp nối làm từ inox chuẩn, chống rò rỉ và ăn mòn. Mua từ nhà cung cấp uy tín, có kiểm định rõ ràng.
  • Chi phí vận chuyển: Chọn đơn vị gần tuyến giao thông, hỗ trợ giao hàng nhanh để tiết kiệm chi phí và đảm bảo hàng nguyên vẹn.

Báo giá khớp nối mềm inox mặt bích inox mới nhất

Dưới đây là bảng giá khớp nối mềm inox mặt bích mới nhất. Lưu ý đâu chỉ là bảng giá tham khảo, giá bán chính xác sẽ phụ thuộc vào kích thước, nhà cung cấp, tiêu chuẩn  sản xuất… Vậy nên, để nhận báo giá chuẩn nhất bạn vui lòng liên hệ với hotline: 096.665.8188

Kích thước Đơn giá (VND)
DN15 (1/2”) dài 300mm 255,000
DN20 (3/4”) dài 300mm 285,000
DN25 (1”) dài 300mm 305,000
DN32 (1.1/4”) dài 300mm 358,000
DN40 (1.1/2”) dài 300mm 485,000
DN50 (2”) dài 300mm 650,000
DN65 (2.1/2”) dài 300mm 880,000
DN80 (3”) dài 300mm 1,000,000
DN100 (4”) dài 300mm 1,200,000
DN125 (5”) dài 300mm 1,380,000
DN150 (6”) dài 300mm 1,600,000
DN200 (8”) dài 300mm 2,600,000
DN250 (10”) dài 300mm 3,300,000
DN300 (12”) dài 300mm 4,800,000
DN350 (14”) dài 300mm 6,800,000
DN400 (16”) dài 300mm 8,500,000
DN450 (18”) dài 300mm 9,200,000
DN500 (20”) dài 300mm 11,500,000

Nếu bạn đang tìm kiếm khớp nối mềm inox mặt bích chất lượng cao, đúng chuẩn kỹ thuật, hãy liên hệ ngay với Inox Yến Thanh. Chúng tôi cam kết cung cấp sản phẩm đạt tiêu chuẩn DIN, JIS, ASTM, với giá tốt, hàng sẵn kho, tư vấn kỹ thuật miễn phí.

               >>> Xem thêm: Khớp nối mềm cao su mặt bích là gì? Cấu tạo và ứng dụng thực tế

Trả lời

0
    0
    Giỏ hàng
    Giỏ hàng trống