Khớp nối mềm inox mặt bích là giải pháp tối ưu giúp giảm rung, chống ồn và trong các hệ thống công nghiệp hiện đại. Bài viết sau sẽ giúp bạn hiểu rõ cấu tạo, công dụng và cách lựa chọn đúng loại khớp nối mềm mặt bích phù hợp với nhu cầu sử dụng thực tế.
Khớp nối mềm inox mặt bích là gì?
Khớp nối mềm inox mặt bích là dạng khớp nối mềm dùng để nối hai đoạn ống trong hệ thống dẫn nước, khí, hơi hoặc hóa chất. Sản phẩm có phần thân bằng inox chống ăn mòn, hai đầu kết nối dạng mặt bích giúp lắp đặt chắc chắn. Chức năng chính của khớp nối là giảm rung, giãn nở nhiệt và bảo vệ đường ống khỏi nứt gãy do áp lực. Linh kiện được dùng nhiều trong nhà máy, trạm bơm, lò hơi, hệ thống HVAC…
Cấu tạo của khớp nối mềm inox mặt bích
Khớp nối mềm inox mặt bích được sản xuất từ thép không gỉ, có độ bền cao và thiết kế chắc chắn. Sản phẩm đa dạng mẫu mã, phù hợp theo từng nhu cầu sử dụng. Về cấu tạo, khớp nối gồm hai phần chính: ống mềm inox và đầu nối mặt bích.
- Ống mềm inox: Là phần thân chính, được chế tạo từ thép không gỉ (inox SUS304, SUS316…), dạng ống lượn sóng giúp co giãn linh hoạt. Bên ngoài được bọc lớp lưới đan bằng sợi inox nhằm tăng cường độ bền và chống nổ.
- Đầu nối mặt bích: Làm bằng inox hoặc thép carbon, hàn trực tiếp vào hai đầu ống mềm. Thiết kế theo tiêu chuẩn JIS, BS hoặc ANSI giúp kết nối chắc chắn với đường ống.

Thông số kỹ thuật của khớp nối mềm inox mặt bích
Hiểu rõ các thông số kỹ thuật sẽ giúp bạn dễ dàng chọn được loại khớp nối mềm inox mặt bích phù hợp với nhu cầu sử dụng. Dưới đây là bảng thông số kỹ thuật của khớp nối mềm tham khảo:
Thông số kỹ thuật | Chi tiết |
Kích thước phần thân ống | DN50 (2″) – DN1000 (40″) |
Chất liệu sản xuất | Inox 304, inox 316 |
Chiều dài tiêu chuẩn | 200mm – 5000mm (gia công theo yêu cầu) |
Vật liệu đầu kết nối | Thép mạ kẽm, thép cacbon |
Kết nối đường ống | Lắp vào các mặt bích |
Tiêu chuẩn kết nối | JIS, DIN, BS, ANSI |
Áp suất tối đa | 25kg/cm² – 40kg/cm² |
Nhiệt độ trung bình | -10°C – 350°C |
Môi trường sử dụng | Nước, hóa chất, khí gas, khí nén, hơi nóng, |
Xuất xứ | Đài Loan, Hàn Quốc, Nhật Bản, Malaysia |
Tình trạng hàng | Luôn sẵn hàng |
Phân loại khớp nối mềm inox mặt bích phổ biến
Khớp nối mềm inox mặt bích là loại được sử dụng phổ biến trong các hệ thống công nghiệp có nhiệt độ và áp suất cao. Dưới đây là 4 cách phân loại phổ biến của sản phẩm:
Phân loại theo kích thước
- Đường kính ống: dao động từ DN15 đến DN500
- Chiều dài khớp nối: linh hoạt từ 50mm đến 800mm, tùy theo yêu cầu sử dụng
Phân loại theo vật liệu
- Inox 304: Thường dùng trong môi trường nước sạch, thực phẩm, nước thải ít ăn mòn, độ bền khá cao và giá thành hợp lý,
- Inox 316: Chịu ăn mòn tốt hơn, phù hợp với môi trường axit, hóa chất, nước biển.
- Inox 321, 316L (ít gặp hơn): Dùng trong môi trường nhiệt độ cao hoặc đặc biệt khắc nghiệt.
Phân loại theo kiểu kết nối
- Mặt bích hàn: Kết nối trong các đường ống bằng hàn
- Mặt bích ren: Kết nối trong các đường ống bằng ren
Phân loại theo áp lực làm việc
- Dòng sản phẩm áp lực 16 bar: Thích hợp cho hệ thống áp suất trung bình
- Dòng áp lực 25 bar: Đáp ứng yêu cầu vận hành áp suất cao hơn
- Dòng chịu áp đến 40 bar: Phù hợp môi trường làm việc khắt khe, áp lực lớn

Tiêu chuẩn sản xuất và chứng nhận chất lượng
Các sản phẩm khớp nối mềm inox mặt bích được sản xuất theo quy trình nghiêm ngặt, tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế về kỹ thuật và chất lượng.
Tiêu chuẩn sản xuất
- ASTM A240: Quy định yêu cầu vật liệu thép không gỉ Austenit dùng cho ứng dụng trong kết cấu hàn và áp suất cao.
- ASME B16.5: Xác định kích thước, dung sai và áp suất danh định cho mặt bích thép dùng trong hệ thống đường ống.
- ANSI B16.21: Áp dụng cho thiết kế và vật liệu của vòng đệm không kim loại dùng trong các kết nối mặt bích.
- ISO 9001: Tiêu chuẩn quốc tế về hệ thống quản lý chất lượng, giúp kiểm soát quy trình sản xuất và đảm bảo sản phẩm đồng đều, ổn định.
Chứng nhận chất lượng
- Chứng nhận CE: Sản phẩm đạt yêu cầu về an toàn, sức khỏe và bảo vệ môi trường theo quy định của Liên minh châu Âu.
- Chứng nhận UL: Xác nhận sản phẩm phù hợp với các tiêu chuẩn về phòng cháy, an toàn điện và sử dụng trong điều kiện đặc biệt tại thị trường Mỹ.
- Chứng nhận GOST: Được công nhận tại Nga và một số quốc gia thuộc CIS, chứng nhận này đảm bảo sản phẩm đạt các chỉ tiêu kỹ thuật và vận hành ổn định.
Việc tuân thủ đầy đủ các tiêu chuẩn và chứng nhận quốc tế không chỉ đảm bảo hiệu suất làm việc mà còn giúp sản phẩm được chấp nhận rộng rãi tại nhiều thị trường khác nhau.

Cách lắp đặt khớp nối mềm inox mặt bích
Lắp đặt khớp nối mềm inox mặt bích đúng cách giúp đảm bảo độ kín, an toàn và nâng cao tuổi thọ cho hệ thống. Quy trình lắp đặt gồm 4 bước cơ bản:
Bước 1: Chuẩn bị dụng cụ và thiết bị
Chuẩn bị đầy đủ các vật tư như mặt bích inox đúng tiêu chuẩn (JIS, BS, DIN, ANSI), gioăng làm kín, bulong, đai ốc, dụng cụ siết như cờ lê, tua vít, máy hàn và thiết bị bảo hộ. Đồng thời kiểm tra chất lượng mặt bích, độ dày và kích thước xem đã đạt yêu cầu kỹ thuật hay chưa.
Bước 2: Làm sạch trước khi lắp
Lau sạch bề mặt tiếp xúc giữa mặt bích và ống. Loại bỏ hoàn toàn bụi bẩn, dầu mỡ hoặc mảnh vụn bên trong đường ống để tránh rò rỉ hoặc tắc nghẽn sau này.
Bước 3: Tiến hành lắp đặt
Căn chỉnh mặt bích sao cho đồng tâm với miệng ống. Cố định bằng mối hàn hoặc bu lông tùy theo thiết kế. Chọn gioăng phù hợp với môi chất sử dụng, sau đó siết bu lông đều theo hình chéo để lực phân bố cân bằng, tránh vênh lệch.
Bước 4: Kiểm tra và chạy thử
Sau khi lắp xong, kiểm tra lại độ kín tại các vị trí nối, độ siết của bu lông và tình trạng gioăng. Cuối cùng, vận hành thử để phát hiện sớm rò rỉ hoặc sự cố và xử lý kịp thời.

Những lưu ý quan trọng khi mua khớp nối mềm inox mặt bích
Khớp nối mềm inox mặt bích là sản phẩm kỹ thuật đặc thù, đòi hỏi phải lựa chọn chính xác khi sử dụng hoặc kinh doanh. Vì vậy, bạn cần nắm rõ những điểm quan trọng sau:
- Chọn đúng loại: Đảm bảo phù hợp với hệ thống đường ống về kích thước, kiểu kết nối, áp suất, nhiệt độ và môi chất sử dụng.
- Chất lượng sản phẩm: Ưu tiên khớp nối làm từ inox chuẩn, chống rò rỉ và ăn mòn. Mua từ nhà cung cấp uy tín, có kiểm định rõ ràng.
- Chi phí vận chuyển: Chọn đơn vị gần tuyến giao thông, hỗ trợ giao hàng nhanh để tiết kiệm chi phí và đảm bảo hàng nguyên vẹn.
Báo giá khớp nối mềm inox mặt bích inox mới nhất
Dưới đây là bảng giá khớp nối mềm inox mặt bích mới nhất. Lưu ý đâu chỉ là bảng giá tham khảo, giá bán chính xác sẽ phụ thuộc vào kích thước, nhà cung cấp, tiêu chuẩn sản xuất… Vậy nên, để nhận báo giá chuẩn nhất bạn vui lòng liên hệ với hotline: 096.665.8188
Kích thước | Đơn giá (VND) |
DN15 (1/2”) dài 300mm | 255,000 |
DN20 (3/4”) dài 300mm | 285,000 |
DN25 (1”) dài 300mm | 305,000 |
DN32 (1.1/4”) dài 300mm | 358,000 |
DN40 (1.1/2”) dài 300mm | 485,000 |
DN50 (2”) dài 300mm | 650,000 |
DN65 (2.1/2”) dài 300mm | 880,000 |
DN80 (3”) dài 300mm | 1,000,000 |
DN100 (4”) dài 300mm | 1,200,000 |
DN125 (5”) dài 300mm | 1,380,000 |
DN150 (6”) dài 300mm | 1,600,000 |
DN200 (8”) dài 300mm | 2,600,000 |
DN250 (10”) dài 300mm | 3,300,000 |
DN300 (12”) dài 300mm | 4,800,000 |
DN350 (14”) dài 300mm | 6,800,000 |
DN400 (16”) dài 300mm | 8,500,000 |
DN450 (18”) dài 300mm | 9,200,000 |
DN500 (20”) dài 300mm | 11,500,000 |
Nếu bạn đang tìm kiếm khớp nối mềm inox mặt bích chất lượng cao, đúng chuẩn kỹ thuật, hãy liên hệ ngay với Inox Yến Thanh. Chúng tôi cam kết cung cấp sản phẩm đạt tiêu chuẩn DIN, JIS, ASTM, với giá tốt, hàng sẵn kho, tư vấn kỹ thuật miễn phí.
>>> Xem thêm: Khớp nối mềm cao su mặt bích là gì? Cấu tạo và ứng dụng thực tế
Trả lời
Bạn phải đăng nhập để gửi bình luận.